Description
Van bi cho dịch vụ ở nhiệt độ thấp có nắp ca-pô mở rộng để niêm phong và ngăn đóng băng. Sản phẩm có kích thước DN 15-150, áp suất ASME Class150 JIS 10K. Nhiệt độ hoạt động từ -50℃ đến +260℃. Đặc điểm: nắp ca-pô chống đóng băng, thân chống xả, lỗ thông hơi trên quả bóng và xử lý không dầu/nước. Phù hợp cho dịch vụ ngâm nước muối.
Sơ lược van bi cho dịch vụ ở nhiệt độ thấp
Van bi dịch vụ nhiệt độ thấp có nắp ca-pô mở rộng để đảm bảo niêm phong thân và ngăn ngừa đóng băng.
Van bi dịch vụ nhiệt độ thấp có nắp ca-pô mở rộng để đảm bảo niêm phong và ngăn đóng băng. Sản phẩm có kích thước DN 15-150 và áp suất danh định ASME Class150 JIS 10K. Với phạm vi nhiệt độ hoạt động từ -50℃ đến +260℃, van bi này được thiết kế đặc biệt để hoạt động ổn định trong các môi trường nhiệt độ thấp.
Van bi có tính năng đặc trưng như nắp ca-pô chống đóng băng, thân chống xả, lỗ thông hơi trên quả bóng và xử lý không dầu/nước theo tiêu chuẩn KITZ. Sản phẩm này cũng được ưu ái về mặt giá trị trong việc giữ nhiệt, bao gồm cả dịch vụ ngâm nước muối.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT & TÍNH NĂNG
Đặc điểm
- Mã Sản Phẩm : (G-)10UTBDXK(M)/(G-)150UTBXK(M)
- Kích thước danh nghĩa : DN 15 – 150 (NPS 1/2 – 6)
- Áp suất danh định: ASME Class150 JIS 10K
- Mặt đối mặt : ASME B16.10
- Loại mặt bích: RF
- Phạm vi nhiệt độ : -50℃ ~+ 260℃※
※Dải nhiệt độ áp dụng được sử dụng cho hoạt động chu kỳ nhiệt:
cho nhiệt độ thấp từ -50℃ đến +150℃
cho nhiệt độ cao từ -30℃ đến +260℃
Đặc trưng
- Nắp ca-pô mở rộng để ngăn không cho khu vực niêm phong thân bị đóng băng.
- Thân chống xả.
- Lỗ thông hơi trên quả bóng ngăn chặn mọi áp lực khoang quá mức.
- Xử lý không dầu/nước(theo tiêu chuẩn KITZ).
- Lợi thế về giá trong việc giữ nhiệt bao gồm cả dịch vụ ngâm nước muối.
Parts | Main parts material | |
---|---|---|
Material(150UTBXK) | Material(150UTBXKM) | |
Body | A351 Gr.CF8/SCS13A | A351 Gr.CF8/SCS14A |
Cap | A351 Gr.CF8/SCS13A | A351 Gr.CF8/SCS14A |
Stem | 304SS | 316SS |
Ball | 304SS | 316SS |
Gland packing | PTFE | PTFE |
Lever handle | Ductile cast iron | Ductile cast iron |
Gasket | PTFE | PTFE |
Ball seat | Hypatite®PTFE | Hypatite®PTFE |
Vận hành van:
- NPS 1/2 đến 4 : Vận hành đòn bẩy
- NPS 5 đến 6 : Vận hành bánh răng
- Van điều khiển bằng khí nén và điện có sẵn như là tùy chọn.
Nominal Size | DN | 15 | 20 | 25 | 40 | 50 | 65 | 80 | 100 | 125 | 150 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NPS | 1/2 | 3/4 | 1 | 1 1/2 | 2 | 2 1/2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
d | 15 | 20 | 25 | 40 | 50 | 65 | 80 | 100 | 125 | 150 | |
d1 | 13 | 18 | 23 | 38 | 48 | 63 | 78 | 98 | 123 | 148 | |
H | 254 | 257 | 276 | 265 | 272 | 305.5 | 315 | 349 | 464 | 489 | |
D1 | 130 | 130 | 160 | 230 | 230 | 400 | 400 | 460 | 310 | 310 | |
L | 108 | 117 | 127 | 165 | 178 | 190 | 203 | 229 | 356 | 394 | |
A | – | – | – | – | – | – | – | – | 65.5 | 65.5 | |
B | – | – | – | – | – | – | – | – | 165 | 165 |
Meso – Nhà cung cấp van bi Kitz chính hãng uy tín
Chúng tôi hân hạnh giới thiệu đến quý khách hàng dòng sản phẩm van bi. Sản phẩm của chúng tôi có các loại van bi bằng đồng, đồng thau và thép không gỉ. Giúp tự động hóa quá trình điều khiển van và giảm thiểu sự cố trong quá trình vận hành. Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm chất lượng và dịch vụ hậu mãi tốt nhất.
Chúng tôi luôn đặt chất lượng và sự hài lòng của khách hàng lên hàng đầu. Tự hào là đối tác đáng tin cậy của nhiều doanh nghiệp trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
>Xem thêm: Van metaball thép không gỉ / thép carbon